Có 2 kết quả:
拨转 bō zhuǎn ㄅㄛ ㄓㄨㄢˇ • 撥轉 bō zhuǎn ㄅㄛ ㄓㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn
(2) to turn around
(3) to transfer (funds etc)
(2) to turn around
(3) to transfer (funds etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn
(2) to turn around
(3) to transfer (funds etc)
(2) to turn around
(3) to transfer (funds etc)
Bình luận 0