Có 2 kết quả:

拨转 bō zhuǎn ㄅㄛ ㄓㄨㄢˇ撥轉 bō zhuǎn ㄅㄛ ㄓㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn
(2) to turn around
(3) to transfer (funds etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn
(2) to turn around
(3) to transfer (funds etc)